| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Trang | | SNV1-00015 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 81 |
| 2 | Bùi Thị Trang | | SNV1-00004 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 81 |
| 3 | Bùi Thị Trang | | SNV1-00039 | Đạo đức1 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 27/08/2025 | 81 |
| 4 | Bùi Thị Trang | | SNV1-00049 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 81 |
| 5 | Bùi Thị Trang | | SGK1-00110 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 81 |
| 6 | Bùi Thị Trang | | SGK1-00059 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 81 |
| 7 | Bùi Thị Trang | | SGK1-00025 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/08/2025 | 81 |
| 8 | Bùi Thị Trang | | SGK1-00019 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 81 |
| 9 | Bùi Thị Trang | | SGK1-00092 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 81 |
| 10 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV1-00061 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 81 |
| 11 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV1-00014 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 81 |
| 12 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV1-00042 | Đạo đức1 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 27/08/2025 | 81 |
| 13 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV1-00052 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 81 |
| 14 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV1-00045 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 81 |
| 15 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00063 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 81 |
| 16 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00005 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 81 |
| 17 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00021 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/08/2025 | 81 |
| 18 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00018 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 81 |
| 19 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00045 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 81 |
| 20 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | STK1-00060 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 81 |
| 21 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | STK1-00010 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 81 |
| 22 | Nguyễn Thị Mý | | SNV2-00001 | Tiếng Việt 2 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 86 |
| 23 | Nguyễn Thị Mý | | SNV2-00015 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 86 |
| 24 | Nguyễn Thị Mý | | SNV2-00026 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 22/08/2025 | 86 |
| 25 | Nguyễn Thị Mý | | SNV2-00021 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 86 |
| 26 | Nguyễn Thị Mý | | SNV2-00063 | Tiếng Việt 2 tập 2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 86 |
| 27 | Nguyễn Thị Mý | | SGK2-00001 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 86 |
| 28 | Nguyễn Thị Mý | | SGK2-00013 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 22/08/2025 | 86 |
| 29 | Nguyễn Thị Mý | | SGK2-00010 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 86 |
| 30 | Nguyễn Thị Mý | | SGK2-00022 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2025 | 86 |
| 31 | Nguyễn Thị Mý | | SGK2-00064 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 86 |
| 32 | Nguyễn Thị Mý | | SGK2-00052 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 86 |
| 33 | Nguyễn Thị Mý | | SNV2-00064 | Tiếng Việt 2 tập 2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 86 |
| 34 | Nguyễn Thị Mý | | STK2-00017 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 68 |
| 35 | Nguyễn Thị Mý | | STK2-00001 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 68 |
| 36 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV2-00005 | Tiếng Việt 2 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 66 |
| 37 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV2-00014 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 66 |
| 38 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV2-00027 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 11/09/2025 | 66 |
| 39 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV2-00024 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 66 |
| 40 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV2-00034 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 66 |
| 41 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK2-00043 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 66 |
| 42 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK2-00003 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 66 |
| 43 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK2-00014 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11/09/2025 | 66 |
| 44 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK2-00007 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 66 |
| 45 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK2-00021 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 66 |
| 46 | Nguyễn Thị Thắm | | STK2-00169 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 2 | Trần Diên Hiển | 11/09/2025 | 66 |
| 47 | Nguyễn Thị Thắm | | STK2-00172 | Phát triển năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 11/09/2025 | 66 |
| 48 | Nguyễn Thị Thắm | | STK2-00102 | Tiếng việt nâng cao Tiểu học 2 | Trần Đức Niềm | 11/09/2025 | 66 |
| 49 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK2-00037 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 66 |
| 50 | Nông Thị Hường | | SNV2-00006 | Tiếng Việt 2 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 86 |
| 51 | Nông Thị Hường | | SNV2-00013 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 86 |
| 52 | Nông Thị Hường | | SNV2-00028 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 22/08/2025 | 86 |
| 53 | Nông Thị Hường | | SNV2-00028 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 22/08/2025 | 86 |
| 54 | Nông Thị Hường | | SNV2-00020 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 86 |
| 55 | Nông Thị Hường | | SNV2-00036 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2025 | 86 |
| 56 | Nông Thị Hường | | SGK2-00045 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 86 |
| 57 | Nông Thị Hường | | SGK2-00004 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 86 |
| 58 | Nông Thị Hường | | SGK2-00017 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 22/08/2025 | 86 |
| 59 | Nông Thị Hường | | SGK2-00008 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 86 |
| 60 | Nông Thị Hường | | SGK2-00024 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2025 | 86 |
| 61 | Nông Thị Hường | | SGK2-00066 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 86 |
| 62 | Nông Thị Hường | | SNV2-00008 | Tiếng Việt 2 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 86 |
| 63 | Nông Thị Hường | | SGK2-00053 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 86 |
| 64 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV1-00003 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 81 |
| 65 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV1-00017 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 81 |
| 66 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV1-00041 | Đạo đức1 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 27/08/2025 | 81 |
| 67 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV1-00053 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 81 |
| 68 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK1-00112 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 81 |
| 69 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK1-00064 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 81 |
| 70 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK1-00074 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/08/2025 | 81 |
| 71 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK1-00068 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 81 |
| 72 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK1-00095 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 81 |