STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học) | Thái văn Tài | 407 |
2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học) | Thái văn Tài | 58 |
3 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 50 |
4 | Làm thế nào để dạy con nên người | Thái Lễ Húc | 41 |
5 | Phép tắc người con | Bùi Việt Bắc | 33 |
6 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 30 |
7 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 30 |
8 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 30 |
9 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 30 |
10 | Đôremon | Fujiko.F. Fuijo | 28 |
11 | Ba vị Tiến sĩ Nho học họ Nguyễn làng Tiền Liệt với vùng đất Ninh Giang - Hải Dương | Phạm Minh Phúc | 28 |
12 | Dạy học phát triển năng lực học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 28 |
13 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 26 |
14 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 25 |
15 | Mĩ Thuật 4 | Ngô Trần Ái | 25 |
16 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc quyển 2 | Thái Lễ Húc | 23 |
17 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc quyển 3 | Thái Lễ Húc | 22 |
18 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc quyển 1 | Thái Lễ Húc | 22 |
19 | Tiếng Việt 4 - tập 2 | Ngô Trần Ái | 22 |
20 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Ngô Trần Ái | 22 |
21 | Âm nhạc 4 | Ngô Trần Ái | 22 |
22 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc quyển 4 | Thái Lễ Húc | 21 |
23 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 20 |
24 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Ngô Trần Ái | 20 |
25 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Ngô Trần Ái | 20 |
26 | Tiếng việt 2- Tập 2 | Ngô Trần Ái | 20 |
27 | Kĩ thuật 5 | Ngô Trần Ái | 19 |
28 | Lịch sử - Địa lí 5 | Ngô Trần Ái | 19 |
29 | Đệ Tử Quy tập 3 | Lâm Vy | 19 |
30 | Đệ Tử Quy tập 1 | Lâm Vy | 18 |
31 | Đệ Tử Quy tập 2 | Lâm Vy | 18 |
32 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 18 |
33 | Lịch sử - Địa lí 4 | Ngô Trần Ái | 18 |
34 | Khoa học 5 | Ngô Trần Ái | 18 |
35 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Ngô Trần Ái | 18 |
36 | Toán 5 | Ngô Trần Ái | 18 |
37 | Cứu vật phóng sanh | Ngô Trọng Đức | 18 |
38 | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | Thái Lễ Húc | 18 |
39 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 17 |
40 | Tự nhiên và xã hội 3 | Ngô Trần Ái | 17 |
41 | Thám tử lừng danh Conan | Gosho AoYama | 17 |
42 | Báo ân cha mẹ | Dương Ngọc | 16 |
43 | Toán 2 | Ngô Trần Ái | 16 |
44 | Khoa học 4 | Ngô Trần Ái | 16 |
45 | An toàn giao thông1 | Ngô Trần Ái | 15 |
46 | Toán 3 | Ngô Trần Ái | 15 |
47 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Ngô Trần Ái | 15 |
48 | Tiếng Việt 4 - tập 1 | Ngô Trần Ái | 15 |
49 | Tiếng việt 2- Tập 1 | Ngô Trần Ái | 15 |
50 | Mĩ thuật 5 | Ngô Trần Ái | 15 |
51 | Tập bài hát 2 | Ngô Trần Ái | 15 |
52 | Tập bài hát1 | Ngô Trần Ái | 15 |
53 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 15 |
54 | Đường hoa cỏ | Nguyễn Việt Thanh | 14 |
55 | Tập bài hát 3 | Ngô Trần Ái | 14 |
56 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Ngô Trần Ái | 14 |
57 | Tự nhiên xã hội I | Ngô Trần Ái | 14 |
58 | Âm nhạc 5 | Ngô Trần Ái | 14 |
59 | Tiếng Anh 4 SHS tập 1 | Hoàng Văn Vân | 14 |
60 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 SGV | Đỗ Trọng Văn | 14 |
61 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 13 |
62 | Shin- Cậu bé bút chì | Yoshito Usui | 13 |
63 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
64 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
65 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
66 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 SGV | Đỗ Trọng Văn | 12 |
67 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 SGV | Đỗ Trọng Văn | 12 |
68 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 SGV | Đỗ Trọng Văn | 12 |
69 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đinh Ngọc Bảo | 12 |
70 | An toàn giao thông 3 | Ngô Trần Ái | 12 |
71 | Giáo dục an toàn giao thông2 | Ngô Trần Ái | 11 |
72 | Âm Nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 11 |
73 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 SGV | Đỗ Trọng Văn | 11 |
74 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 11 |
75 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy CMHl3-tập 1 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo Vụ GDTH | 11 |
76 | Tài liệu hướng dẫ học băng hình CK 2003-2007 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 11 |
77 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 11 |
78 | Vở thực hành Mỹ thuật 1 | Nguyễn Thị Đông | 11 |
79 | Mĩ Thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 11 |
80 | Sổ tay công tác nữ công | Phan Đào Nguyên | 11 |
81 | Toán Tuổi thơ số 149 | Vũ Kim Thủy | 11 |
82 | Toán Tuổi thơ số 159 | Vũ Kim Thủy | 10 |
83 | Toán Tuổi thơ số 160 | Vũ Kim Thủy | 10 |
84 | Toán Tuổi thơ số 161 | Vũ Kim Thủy | 10 |
85 | Toán Tuổi thơ số 162 | Vũ Kim Thủy | 10 |
86 | Toán Tuổi thơ số 184 | Vũ Kim Thủy | 10 |
87 | Toán Tuổi thơ số 185 | Vũ Kim Thủy | 10 |
88 | Toán Tuổi thơ số 186 | Vũ Kim Thủy | 10 |
89 | Toán Tuổi thơ số 187+188 | Vũ Kim Thủy | 10 |
90 | Toán Tuổi thơ số 179 | Vũ Kim Thủy | 10 |
91 | Toán Tuổi thơ số 180 | Vũ Kim Thủy | 10 |
92 | Toán Tuổi thơ số 189+190 | Vũ Kim Thủy | 10 |
93 | Toán Tuổi thơ số 192+193 | Vũ Kim Thủy | 10 |
94 | Toán Tuổi thơ số 198 | Vũ Kim Thủy | 10 |
95 | Toán Tuổi thơ số 200 | Vũ Kim Thủy | 10 |
96 | Toán Tuổi thơ số 201 | Vũ Kim Thủy | 10 |
97 | Toán Tuổi thơ số 202 | Vũ Kim Thủy | 10 |
98 | Toán Tuổi thơ số 203 | Vũ Kim Thủy | 10 |
99 | Toán Tuổi thơ số 222 | Vũ Kim Thủy | 10 |
100 | Toán Tuổi thơ số 223 | Vũ Kim Thủy | 10 |
|