| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học) | Thái văn Tài | 384 |
| 2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học) | Thái văn Tài | 58 |
| 3 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 50 |
| 4 | Làm thế nào để dạy con nên người | Thái Lễ Húc | 41 |
| 5 | Phép tắc người con | Bùi Việt Bắc | 33 |
| 6 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 30 |
| 7 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 30 |
| 8 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 29 |
| 9 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 29 |
| 10 | Ba vị Tiến sĩ Nho học họ Nguyễn làng Tiền Liệt với vùng đất Ninh Giang - Hải Dương | Phạm Minh Phúc | 28 |
| 11 | Dạy học phát triển năng lực học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 28 |
| 12 | Đôremon | Fujiko.F. Fuijo | 26 |
| 13 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 26 |
| 14 | Mĩ Thuật 4 | Ngô Trần Ái | 25 |
| 15 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc quyển 2 | Thái Lễ Húc | 23 |
| 16 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc quyển 3 | Thái Lễ Húc | 22 |
| 17 | Âm nhạc 4 | Ngô Trần Ái | 22 |
| 18 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Ngô Trần Ái | 22 |
| 19 | Tiếng Việt 4 - tập 2 | Ngô Trần Ái | 21 |
| 20 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc quyển 4 | Thái Lễ Húc | 21 |
| 21 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc quyển 1 | Thái Lễ Húc | 21 |
| 22 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Ngô Trần Ái | 20 |
| 23 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Ngô Trần Ái | 20 |
| 24 | Tiếng việt 2- Tập 2 | Ngô Trần Ái | 20 |
| 25 | Lịch sử - Địa lí 5 | Ngô Trần Ái | 19 |
| 26 | Kĩ thuật 5 | Ngô Trần Ái | 19 |
| 27 | Lịch sử - Địa lí 4 | Ngô Trần Ái | 18 |
| 28 | Khoa học 5 | Ngô Trần Ái | 18 |
| 29 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Ngô Trần Ái | 18 |
| 30 | Toán 5 | Ngô Trần Ái | 18 |
| 31 | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | Thái Lễ Húc | 18 |
| 32 | Tự nhiên và xã hội 3 | Ngô Trần Ái | 17 |
| 33 | Toán 2 | Ngô Trần Ái | 16 |
| 34 | Khoa học 4 | Ngô Trần Ái | 16 |
| 35 | Thám tử lừng danh Conan | Gosho Aoyama | 16 |
| 36 | Mĩ thuật 5 | Ngô Trần Ái | 15 |
| 37 | Tập bài hát 2 | Ngô Trần Ái | 15 |
| 38 | Tập bài hát1 | Ngô Trần Ái | 15 |
| 39 | An toàn giao thông1 | Ngô Trần Ái | 15 |
| 40 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Ngô Trần Ái | 15 |
| 41 | Tiếng Việt 4 - tập 1 | Ngô Trần Ái | 15 |
| 42 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 15 |
| 43 | Đường hoa cỏ | Nguyễn Việt Thanh | 14 |
| 44 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Ngô Trần Ái | 14 |
| 45 | Toán 3 | Ngô Trần Ái | 14 |
| 46 | Tự nhiên xã hội I | Ngô Trần Ái | 14 |
| 47 | Âm nhạc 5 | Ngô Trần Ái | 14 |
| 48 | Tập bài hát 3 | Ngô Trần Ái | 14 |
| 49 | Tiếng việt 2- Tập 1 | Ngô Trần Ái | 14 |
| 50 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 SGV | Đỗ Trọng Văn | 14 |
| 51 | Tiếng Anh 4 SHS tập 1 | Hoàng Văn Vân | 14 |
| 52 | Đệ Tử Quy tập 2 | Lâm Vy | 13 |
| 53 | Đệ Tử Quy tập 3 | Lâm Vy | 12 |
| 54 | An toàn giao thông 3 | Ngô Trần Ái | 12 |
| 55 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 SGV | Đỗ Trọng Văn | 12 |
| 56 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 SGV | Đỗ Trọng Văn | 12 |
| 57 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 SGV | Đỗ Trọng Văn | 12 |
| 58 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đinh Ngọc Bảo | 12 |
| 59 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
| 60 | Vở thực hành Mỹ thuật 1 | Nguyễn Thị Đông | 11 |
| 61 | Mĩ Thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 11 |
| 62 | Sổ tay công tác nữ công | Phan Đào Nguyên | 11 |
| 63 | Toán Tuổi thơ số 149 | Vũ Kim Thủy | 11 |
| 64 | Tài liệu hướng dẫ học băng hình CK 2003-2007 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 11 |
| 65 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy CMHl3-tập 1 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo Vụ GDTH | 11 |
| 66 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 SGV | Đỗ Trọng Văn | 11 |
| 67 | Giáo dục an toàn giao thông2 | Ngô Trần Ái | 11 |
| 68 | Đệ Tử Quy tập 1 | Lâm Vy | 11 |
| 69 | Âm Nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 11 |
| 70 | Shin- cậu bé bút chì | Yoshito Usui | 11 |
| 71 | Vở thực hành Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 10 |
| 72 | Thần đồng Đất Việt | Lê Thanh Hà | 10 |
| 73 | Truyện đọc 1 | Ngô Hiền Tuyên | 10 |
| 74 | Giáo dục An Toàn Giao Thông 4 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 75 | An toàn giao thông 5 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 76 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 10 |
| 77 | Thế giới trong ta số 463 | Đào nam Sơn | 10 |
| 78 | Thế giới trong ta số 458 | Đào nam Sơn | 10 |
| 79 | Toán Tuổi thơ số 159 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 80 | Toán Tuổi thơ số 160 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 81 | Toán Tuổi thơ số 161 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 82 | Toán Tuổi thơ số 162 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 83 | Toán Tuổi thơ số 165+166 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 84 | Toán Tuổi thơ số 167 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 85 | Toán Tuổi thơ số 168 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 86 | Toán Tuổi thơ số 169 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 87 | Toán Tuổi thơ số 170 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 88 | Toán Tuổi thơ số 171 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 89 | Toán Tuổi thơ số 172 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 90 | Toán Tuổi thơ số 173 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 91 | Toán Tuổi thơ số 174 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 92 | Toán Tuổi thơ số 175+176 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 93 | Toán Tuổi thơ số 179 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 94 | Toán Tuổi thơ số 180 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 95 | Toán Tuổi thơ số 189+190 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 96 | Toán Tuổi thơ số 192+193 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 97 | Toán Tuổi thơ số 198 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 98 | Toán Tuổi thơ số 200 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 99 | Toán Tuổi thơ số 201 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 100 | Toán Tuổi thơ số 202 | Vũ Kim Thủy | 10 |
|