| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Kho Sách giáo khoa
|
7
|
62300
|
| 2 |
Kho sách văn học kinh điển
|
37
|
4963000
|
| 3 |
Kho sách từ điển tra cứu
|
48
|
1357500
|
| 4 |
Kho sách giáo khoa bản mẫu lớp 5
|
54
|
0
|
| 5 |
Kho sách nghiệp vụ lớp 3
|
55
|
2328000
|
| 6 |
Kho sách nghiệp vụ lớp 4
|
64
|
2846000
|
| 7 |
Kho sách nghiệp vụ lớp 2
|
66
|
2603000
|
| 8 |
Kho sách giáo khoa lớp 2
|
68
|
1479000
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ lớp 1
|
69
|
2711000
|
| 10 |
Kho Sách Nghiệp vu
|
71
|
3248800
|
| 11 |
Kho sách giáo khoa lớp 3
|
73
|
1250000
|
| 12 |
SÁCH NGHIỆP VỤ 5
|
88
|
4241000
|
| 13 |
Kho sách Thơ
|
90
|
1239800
|
| 14 |
Kho sách giáo khoa lớp 4
|
94
|
1365182
|
| 15 |
Kho sách tham khảo lịch sử địa lí
|
101
|
2737300
|
| 16 |
Kho sách Hồ Chí Minh
|
105
|
2144500
|
| 17 |
SÁCH GIÁO KHOA 5
|
109
|
2158000
|
| 18 |
Kho Sách giáo khoa lớp 1
|
115
|
2740000
|
| 19 |
Kho sách tham khảo lớp 4
|
130
|
2207400
|
| 20 |
Kho sách tham khảo lớp 2
|
185
|
3171700
|
| 21 |
Kho Sách tham khảo lớp 1
|
194
|
2589000
|
| 22 |
Kho sách tham khảo Đảng, pháp luật
|
197
|
11014200
|
| 23 |
Kho sách tham khảo lớp 3
|
200
|
3152300
|
| 24 |
Kho sách thếu nhi kiến thức kĩ năng
|
211
|
9561400
|
| 25 |
Kho sách tham khảo chung
|
244
|
7630000
|
| 26 |
Kho sách Truyện
|
249
|
11088700
|
| 27 |
Kho sách tham khảo 5
|
251
|
5239800
|
| 28 |
Kho sách tham khảo tâm lí kĩ năng
|
282
|
6927000
|
| 29 |
Kho sách Truyện tranh thiếu nhi
|
752
|
16526100
|
| 30 |
Kho Sách thiếu nhi
|
1177
|
14848600
|
| |
TỔNG
|
5386
|
133430582
|