Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00070
| Vũ Văn Du | Phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Hà Nội | Hà Nội | 1992 | 0 | 0 |
2 |
TĐTC-00001
| Văn Tân | Từ điển Tiếng Việt | Khoa học xã hội | Hà Nội | 1994 | 03 | 0 |
3 |
STKC-00009
| Nguyễn Quang Ninh | Một số vấn đề dạy ngôn bản nói và viết ở Tiểu học theo hướng giao tiếp | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 4(V) | 3600 |
4 |
STKC-00014
| Đinh Trọng Lạc | 300 bài tập phong cách Tiếng Việt | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 4(V) | 19800 |
5 |
STKC-00015
| Đinh Trọng Lạc | 300 bài tập phong cách Tiếng Việt | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 4(V) | 19800 |
6 |
STKC-00020
| Nguyễn Trí | Luyện tập văn kể chuyện ở Tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 8 | 7800 |
7 |
TĐTC-00002
| Nguyễn Như Ý | Từ điển Giáo Khoa Tiếng Việt Tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 03 | 36000 |
8 |
SPL-00138
| Nguyễn Văn Thâm | Soạn thảo và xử lý văn bản trong công tác của cán bộ lãnh đạo và quản lý | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 1995 | 3KV | 15000 |
9 |
SPL-00139
| Trần Đình Nghiêm | Văn kiện hội nghị lần thứ sáu (lần 2) ban chấp hành trung ương khóa VIII | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 1999 | 3KV | 3500 |
10 |
SPL-00150
| Nguyễn Văn Nên | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 1996 | 3KV | 0 |
|