| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 40 |
| 2 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 40 |
| 3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học) | Thái văn Tài | 37 |
| 4 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 34 |
| 5 | Alađanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 34 |
| 6 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 31 |
| 7 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 31 |
| 8 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 31 |
| 9 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 30 |
| 10 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 30 |
| 11 | Báo ân cha mẹ | Dương Ngọc | 29 |
| 12 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 27 |
| 13 | Quan Triều | Tô Hoài | 27 |
| 14 | Ếch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 25 |
| 15 | Gà và Cáo | Nguyễn Như Quỳnh | 23 |
| 16 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 23 |
| 17 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 23 |
| 18 | Đôremon | Fujiko.F. Fuijo | 22 |
| 19 | Shin- Cậu bé bút chì | Yoshito Usui | 22 |
| 20 | Sự tích hồ ba bể | Nguyễn Như Quỳnh | 21 |
| 21 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 21 |
| 22 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 20 |
| 23 | Trê và Cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 20 |
| 24 | Cứu vật phóng sanh | Ngô Trọng Đức | 20 |
| 25 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 19 |
| 26 | Alice lạc vao xứ sở thần tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 19 |
| 27 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 18 |
| 28 | Dê đen và dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 18 |
| 29 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 18 |
| 30 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 18 |
| 31 | Sự tích con dã tràng | Nguyễn Như Quỳnh | 18 |
| 32 | Sự tích trái sầu riêng | Nguyễn Thị Duyên | 18 |
| 33 | Sự tích bánh chưng bánh giầy | Hoàng Khắc Huyên | 18 |
| 34 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 18 |
| 35 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 17 |
| 36 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17 |
| 37 | Quạ và công | Nguyễn Như Quỳnh | 17 |
| 38 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 17 |
| 39 | Chú lính chì dũng cảm | Vũ Thị Hồng | 17 |
| 40 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
| 41 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
| 42 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 16 |
| 43 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 16 |
| 44 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16 |
| 45 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Hoàng Khắc Huyên | 16 |
| 46 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyên | 16 |
| 47 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 15 |
| 48 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 49 | Con chó, con mèo có nghĩa | Ngô Trần Ái | 15 |
| 50 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15 |
| 51 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 15 |
| 52 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 15 |
| 53 | Hai Bà Trưng | Trần Hà | 15 |
| 54 | Lý Nam Đế | Trần Hà | 15 |
| 55 | Sinh con rồi mới sinh cha, sinh cháu giữ nhà rồi mới sinh ông | Nguyễn Như Quỳnh | 15 |
| 56 | Nhổ củ cải | Nguyễn Như Quỳnh | 15 |