STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hằng | SNV2-00002 | Tiếng Việt 2 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
2 | Bùi Thị Hằng | SNV2-00017 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
3 | Bùi Thị Hằng | SNV2-00029 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 112 |
4 | Bùi Thị Hằng | SNV2-00021 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 112 |
5 | Bùi Thị Hằng | SNV2-00031 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |
6 | Bùi Thị Hằng | SGK2-00045 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
7 | Bùi Thị Hằng | SGK2-00001 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
8 | Bùi Thị Hằng | SGK2-00014 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 112 |
9 | Bùi Thị Hằng | STK2-00011 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
10 | Bùi Thị Hằng | STK2-00016 | Vở bài tập Toán tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
11 | Bùi Thị Sim | SNV2-00001 | Tiếng Việt 2 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
12 | Bùi Thị Sim | SNV2-00014 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
13 | Bùi Thị Sim | SNV2-00027 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 12/08/2024 | 137 |
14 | Bùi Thị Sim | SNV2-00023 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 137 |
15 | Bùi Thị Sim | SNV2-00033 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 137 |
16 | Bùi Thị Sim | SGK2-00043 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
17 | Bùi Thị Sim | SGK2-00004 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
18 | Bùi Thị Sim | SGK2-00013 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 12/08/2024 | 137 |
19 | Bùi Thị Sim | SGK2-00007 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 137 |
20 | Bùi Thị Sim | SGK2-00022 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 137 |
21 | Bùi Thị Sim | STK2-00001 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
22 | Bùi Thị Sim | STK2-00015 | Vở bài tập Toán tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
23 | Bùi Thị Sim | STK2-00044 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
24 | Bùi Thị Sim | STK2-00173 | Phát triển năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 12/08/2024 | 137 |
25 | Bùi Thị Sim | STK2-00182 | Bài tập phát triển năng lực tự học Tiêng Việt 2 tập hai | Đỗ Xuân Thảo | 12/08/2024 | 137 |
26 | Bùi Thị Sim | STK2-00171 | Phát triển năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 12/08/2024 | 137 |
27 | Bùi Thị Sim | STK2-00131 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 137 |
28 | Bùi Thị Sim | STK2-00030 | Vở bài tập Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 12/08/2024 | 137 |
29 | Bùi Thị Sim | SGK2-00037 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
30 | Bùi Thị Thắm | SNV3-00001 | Tiếng Việt 3 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 108 |
31 | Bùi Thị Thắm | SNV3-00015 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 108 |
32 | Bùi Thị Thắm | SNV3-00022 | Đạo Đức 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 108 |
33 | Bùi Thị Thắm | SNV3-00029 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2024 | 108 |
34 | Bùi Thị Thắm | SNV3-00036 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 108 |
35 | Bùi Thị Thắm | SNV3-00044 | Công nghệ 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2024 | 108 |
36 | Bùi Thị Thắm | SGK3-00014 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 108 |
37 | Bùi Thị Thắm | SGK3-00026 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 108 |
38 | Bùi Thị Thắm | SGK3-00038 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 108 |
39 | Bùi Thị Thắm | SGK3-00044 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2024 | 108 |
40 | Bùi Thị Thắm | SGK3-00059 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 108 |
41 | Bùi Thị Thắm | SGK3-00065 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2024 | 108 |
42 | Bùi Thị Thắm | STK3-00117 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 108 |
43 | Bùi Thị Thắm | STK3-00129 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 108 |
44 | Bùi Thị Thắm | STK3-00173 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 108 |
45 | Bùi Thị Trang | SNV5-00002 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
46 | Bùi Thị Trang | SNV5-00013 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
47 | Bùi Thị Trang | SNV5-00023 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
48 | Bùi Thị Trang | SNV5-00046 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 112 |
49 | Bùi Thị Trang | SNV5-00039 | Lịch sử và địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 112 |
50 | Bùi Thị Trang | SNV5-00056 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 112 |
51 | Bùi Thị Trang | SNV5-00029 | Đạo Đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 112 |
52 | Bùi Thị Trang | GKL5-00007 | Tiếng Việt 5 tập một-Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
53 | Bùi Thị Trang | GKL5-00016 | Tiếng Việt 5 tập hai-Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
54 | Bùi Thị Trang | GKL5-00021 | Toán 5 tập một-Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
55 | Bùi Thị Trang | GKL5-00034 | Toán 5 tập hai-Cánh diều | Đỗ ĐứcThái | 06/09/2024 | 112 |
56 | Bùi Thị Trang | GKL5-00051 | Khoa học 5 -Cánh diều | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 112 |
57 | Bùi Thị Trang | GKL5-00061 | Lịch sử và địa lí 5 -Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 112 |
58 | Bùi Thị Trang | GKL5-00075 | Công Nghệ 5 -Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 112 |
59 | Bùi Thị Trang | GKL5-00043 | Đạo đức 5 -Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 112 |
60 | Bùi Thị Trang | GKL5-00084 | Hoạt động trải nghiệm 5 -Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |
61 | Đồng Thị Hiếu | SNV5-00064 | Tin học 5 - Sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 06/09/2024 | 112 |
62 | Đồng Thị Hiếu | SGK5-00012 | Tin học 5 -Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 06/09/2024 | 112 |
63 | Đồng Thị Hiếu | SKN-00128 | 888 câu đố luyện trí thông minh | Đức Anh | 06/09/2024 | 112 |
64 | Đồng Thị Hiếu | SKN-00181 | 420 câu đố vui thông minh | Nguyễn Ngọc Ký | 06/09/2024 | 112 |
65 | Đồng Thị Hiếu | SKN-00133 | Câu đố dân gian luyện trí thông minh | Phúc Hải | 06/09/2024 | 112 |
66 | Lê Thị Hà | SNV4-00001 | Tiếng Việt 4 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 123 |
67 | Lê Thị Hà | SNV4-00019 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 123 |
68 | Lê Thị Hà | SNV4-00047 | Đạo Đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2024 | 123 |
69 | Lê Thị Hà | SNV4-00029 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2024 | 123 |
70 | Lê Thị Hà | SNV4-00040 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2024 | 123 |
71 | Lê Thị Hà | SNV4-00056 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 123 |
72 | Lê Thị Hà | SGK4-00019 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 123 |
73 | Lê Thị Hà | SGK4-00029 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 123 |
74 | Lê Thị Hà | SGK4-00066 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2024 | 123 |
75 | Lê Thị Hà | SGK4-00053 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2024 | 123 |
76 | Lê Thị Hà | SGK4-00057 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2024 | 123 |
77 | Lê Thị Hà | SGK4-00087 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 26/08/2024 | 123 |
78 | Lê Thị Hà | SGK4-00077 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 123 |
79 | Lê Thị Hà | STK4-00108 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 26/08/2024 | 123 |
80 | Lê Thị Hà | SNV-00906 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Nguyễn Hữu Hạnh | 26/08/2024 | 123 |
81 | Lê Thị Hà | STK4-00003 | Ôn luyện và kiểm tra toán 4 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 123 |
82 | Lê Thị Hà | STK4-00010 | Ôn luyện và kiểm tra toán 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 123 |
83 | Lê Thị Hà | SGK4-00024 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 123 |
84 | Lê Thị Kim Dung | SNV3-00002 | Tiếng Việt 3 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
85 | Lê Thị Kim Dung | SGK3-00003 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
86 | Lê Thị Kim Dung | SGK3-00045 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 137 |
87 | Lê Thị Kim Dung | SGK3-00010 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 137 |
88 | Lê Thị Kim Dung | SNV3-00021 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
89 | Lê Thị Kim Dung | SGK3-00017 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
90 | Lê Thị Kim Dung | SGK3-00043 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 137 |
91 | Lê Thị Kim Dung | SGK3-00062 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 137 |
92 | Lê Thị Kim Dung | SGK3-00033 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
93 | Lê Thị Kim Dung | STK3-00115 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 86 |
94 | Lê Thị Kim Dung | STK3-00019 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3 | Phạm Đình Thực | 02/10/2024 | 86 |
95 | Lê Thị Kim Dung | STK3-00033 | Ôn tập và nâng cao Toán 3 | Ngô Long Hậu | 02/10/2024 | 86 |
96 | Lê Thị Kim Dung | STK3-00024 | Các bài Toán thông minh 3 | Tô Hoài Phong | 02/10/2024 | 86 |
97 | Lê Thị Kim Dung | STK3-00028 | Toán phát triển trí thông minh lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2024 | 86 |
98 | Lê Thị Kim Dung | STK3-00020 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3 | Phạm Đình Thực | 03/10/2024 | 85 |
99 | Lê Thị Kim Dung | STK3-00084 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 08/10/2024 | 80 |
100 | Lê Thị Kim Dung | STK3-00086 | Luyện từ và câu lớp 3 | Cao Hòa Bình | 08/10/2024 | 80 |
101 | Lê Thị Kim Dung | SGK3-00001 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 108 |
102 | Lê Thị Kim Dung | SGK3-00011 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2024 | 108 |
103 | Nguyễn Thị Bích Đào | SNV4-00005 | Tiếng Việt 4 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
104 | Nguyễn Thị Bích Đào | SNV4-00021 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
105 | Nguyễn Thị Bích Đào | SNV4-00049 | Đạo Đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 112 |
106 | Nguyễn Thị Bích Đào | SNV4-00034 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 112 |
107 | Nguyễn Thị Bích Đào | SNV4-00036 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 112 |
108 | Nguyễn Thị Bích Đào | SNV4-00060 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |
109 | Nguyễn Thị Bích Đào | SGK4-00017 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
110 | Nguyễn Thị Bích Đào | SGK4-00034 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
111 | Nguyễn Thị Bích Đào | SGK4-00052 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 112 |
112 | Nguyễn Thị Bích Đào | SGK4-00059 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 112 |
113 | Nguyễn Thị Bích Đào | SGK4-00085 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2024 | 112 |
114 | Nguyễn Thị Bích Đào | SGK4-00081 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |
115 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00042 | Lịch sử và địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 112 |
116 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00001 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
117 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00012 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
118 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00021 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
119 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00050 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 112 |
120 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00032 | Đạo Đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 112 |
121 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00059 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 112 |
122 | Nguyễn Thị Hiền | STK5-00151 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 5 tập một | Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 112 |
123 | Nguyễn Thị Hiền | STK5-00160 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 5 tập hai | Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 112 |
124 | Nguyễn Thị Hiền | STK5-00144 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 06/09/2024 | 112 |
125 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00916 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Nguyễn Hữu Hạnh | 06/09/2024 | 112 |
126 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00001 | Tiếng Việt 5 tập một-Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
127 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00004 | Tiếng Việt 5 tập hai-Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
128 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00018 | Đạo đức 5 -Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 137 |
129 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00006 | Toán 5 tập một-Cánh diều | Đỗ ĐứcThái | 12/08/2024 | 137 |
130 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00007 | Toán 5 tập hai-Cánh diều | Đỗ ĐứcThái | 12/08/2024 | 137 |
131 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00010 | Lịch sử và địa lí 5 -Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 137 |
132 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00025 | Hoạt động trải nghiệm 5 -Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 137 |
133 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00015 | Công Nghệ 5 -Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 137 |
134 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00014 | Khoa học 5 -Cánh diều | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 137 |
135 | Nguyễn Thị Hiền | STK5-00041 | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động 5 | Phạm Đình Thực | 12/08/2024 | 137 |
136 | Nguyễn Thị Hiền | STK5-00018 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 12/08/2024 | 137 |
137 | Nguyễn Thị Hiền | STK5-00055 | 41 bài kiểm tra Toán 5 | Phạm Đình Thực | 12/08/2024 | 137 |
138 | Nguyễn Thị Hiền | STK5-00011 | Em làm bài tập Toán lớp 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 12/08/2024 | 137 |
139 | Nguyễn Thị Hiền | STK5-00008 | Ôn luyện và kiểm tra toán 5 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 12/08/2024 | 137 |
140 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00041 | Tiếng Việt 5 tập hai-Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Ly Kha | 15/08/2024 | 134 |
141 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00028 | Tiếng Việt 5 tập hai-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2024 | 134 |
142 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00040 | Tiếng Việt 5 tập một-Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Ly Kha | 15/08/2024 | 134 |
143 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00027 | Tiếng Việt 5 tập một-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2024 | 134 |
144 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00042 | Toán 5 tập một- Chân trời sáng tạo | Trần Nam Dũng | 15/08/2024 | 134 |
145 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00043 | Toán 5 tập hai- Chân trời sáng tạo | Trần Nam Dũng | 15/08/2024 | 134 |
146 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00029 | Toán 5 tập một- Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 15/08/2024 | 134 |
147 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00030 | Toán 5 tập hai- Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 15/08/2024 | 134 |
148 | Nguyễn Thị Hoài | SGK2-00046 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
149 | Nguyễn Thị Hoài | SNV2-00004 | Tiếng Việt 2 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
150 | Nguyễn Thị Hoài | SNV2-00015 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
151 | Nguyễn Thị Hoài | SNV2-00010 | Tiếng Việt 2 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
152 | Nguyễn Thị Hoài | SGK2-00038 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
153 | Nguyễn Thị Hoài | SGK2-00052 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
154 | Nguyễn Thị Hoài | SGK2-00008 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2024 | 92 |
155 | Nguyễn Thị Hoài | SGK2-00017 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 26/09/2024 | 92 |
156 | Nguyễn Thị Hoài | SGK2-00024 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2024 | 92 |
157 | Nguyễn Thị Hoài | SNV2-00026 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 26/09/2024 | 92 |
158 | Nguyễn Thị Hoài | SNV2-00022 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2024 | 92 |
159 | Nguyễn Thị Hoài | STK2-00002 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2024 | 92 |
160 | Nguyễn Thị Hoài | STK2-00014 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2024 | 92 |
161 | Nguyễn Thị Hoài | STK2-00181 | Bài tập phát triển năng lực tự học Tiêng Việt 2 tập hai | Đỗ Xuân Thảo | 26/09/2024 | 92 |
162 | Nguyễn Thị Hoài | STK2-00170 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 2 | Trần Diên Hiển | 26/09/2024 | 92 |
163 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV5-00009 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
164 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV5-00014 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
165 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV5-00047 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 112 |
166 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV5-00028 | Đạo Đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 112 |
167 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV5-00038 | Lịch sử và địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 112 |
168 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV5-00055 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 112 |
169 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV5-00022 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
170 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | GKL5-00008 | Tiếng Việt 5 tập một-Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
171 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | GKL5-00018 | Tiếng Việt 5 tập hai-Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
172 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | GKL5-00019 | Toán 5 tập một-Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
173 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | GKL5-00035 | Toán 5 tập hai-Cánh diều | Đỗ ĐứcThái | 06/09/2024 | 112 |
174 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | GKL5-00053 | Khoa học 5 -Cánh diều | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 112 |
175 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | GKL5-00045 | Đạo đức 5 -Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 112 |
176 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | GKL5-00063 | Lịch sử và địa lí 5 -Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 112 |
177 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | GKL5-00077 | Công Nghệ 5 -Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 112 |
178 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | GKL5-00086 | Hoạt động trải nghiệm 5 -Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |
179 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | STK5-00077 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối cấp Tiểu học | Lê Phương Nga | 06/09/2024 | 112 |
180 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | STK5-00032 | Các bài Toán thông minh 5 | Tô Hoài Phong | 06/09/2024 | 112 |
181 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | STK5-00049 | 500 bài Toán chọn lọc Tiểu học 5 | Ngô Long Hậu | 06/09/2024 | 112 |
182 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | STK5-00031 | Tuyển chọn các bài Toán đố nâng cao Tiểu học 5 | Huỳnh Quốc Hùng | 06/09/2024 | 112 |
183 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | STK5-00037 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 5 | Tô Hoài Phong | 06/09/2024 | 112 |
184 | Nguyễn Thị Mý | SNV3-00019 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
185 | Nguyễn Thị Mý | SNV3-00042 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 137 |
186 | Nguyễn Thị Mý | SNV3-00043 | Công nghệ 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 137 |
187 | Nguyễn Thị Mý | SGK3-00019 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
188 | Nguyễn Thị Mý | SGK3-00028 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
189 | Nguyễn Thị Mý | SGK3-00005 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 137 |
190 | Nguyễn Thị Mý | SGK3-00049 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 137 |
191 | Nguyễn Thị Mý | SGK3-00060 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 137 |
192 | Nguyễn Thị Mý | SGK3-00063 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 137 |
193 | Nguyễn Thị Mý | SNV3-00009 | Tiếng Việt 3 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
194 | Nguyễn Thị Mý | SGK3-00002 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
195 | Nguyễn Thị Mý | SGK3-00032 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
196 | Nguyễn Thị Mý | SNV3-00006 | Tiếng Việt 3 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
197 | Nguyễn Thị Mý | SNV3-00028 | Đạo Đức 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 137 |
198 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV3-00051 | Giáo dục thể chất 3 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 02/10/2024 | 86 |
199 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK3-00051 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 02/10/2024 | 86 |
200 | Nguyễn Thị Nhàn | STK3-00045 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 02/10/2024 | 86 |
201 | Nguyễn Thị Nhàn | STK3-00031 | Rèn luyện Toán Tiểu học 3 tập 1 | Phạm Đình Thực | 02/10/2024 | 86 |
202 | Nguyễn Thị Nhàn | STK3-00021 | Bồi dưỡng Toán Tiểu học 3 | Lê Hải Châu | 02/10/2024 | 86 |
203 | Nguyễn Thị Nhàn | STK3-00023 | Các bài Toán thông minh 3 | Tô Hoài Phong | 02/10/2024 | 86 |
204 | Nguyễn Thị Nhàn | STK3-00068 | Tiếng Việt nâng cao 3 | Trần Đức Niềm | 02/10/2024 | 86 |
205 | Nguyễn Thị Nhàn | STK3-00002 | Ôn luyện và kiểm tra toán 3 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2024 | 86 |
206 | Nguyễn Thị Nhàn | STK3-00003 | Ôn luyện và kiểm tra toán 3 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2024 | 86 |
207 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV3-00005 | Tiếng Việt 3 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 108 |
208 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV3-00017 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 108 |
209 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV3-00027 | Đạo Đức 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 108 |
210 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV3-00034 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2024 | 108 |
211 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV3-00037 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 108 |
212 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV3-00045 | Công nghệ 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2024 | 108 |
213 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK3-00018 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 108 |
214 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK3-00030 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 108 |
215 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK3-00040 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 108 |
216 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK3-00006 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2024 | 108 |
217 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK3-00058 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 108 |
218 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK3-00064 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2024 | 108 |
219 | Nguyễn Thị Nhàn | STK3-00118 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 108 |
220 | Nguyễn Thị Nhàn | STK3-00127 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 108 |
221 | Nguyễn Thị Nhàn | STK3-00171 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 108 |
222 | Nguyễn Thị Oanh | SNV1-00049 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 137 |
223 | Nguyễn Thị Oanh | SNV1-00045 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 137 |
224 | Nguyễn Thị Oanh | SNV1-00002 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
225 | Nguyễn Thị Oanh | SNV1-00017 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
226 | Nguyễn Thị Oanh | SGK1-00108 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
227 | Nguyễn Thị Oanh | SGK1-00064 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
228 | Nguyễn Thị Oanh | SGK1-00076 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 12/08/2024 | 137 |
229 | Nguyễn Thị Oanh | SGK1-00068 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 137 |
230 | Nguyễn Thị Oanh | SGK1-00095 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 137 |
231 | Nguyễn Thị Oanh | SNV1-00008 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
232 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00107 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 105 |
233 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00073 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2024 | 105 |
234 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00015 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 105 |
235 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00019 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2024 | 105 |
236 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00092 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 105 |
237 | Nguyễn Thị Thắm | SNV1-00003 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 105 |
238 | Nguyễn Thị Thắm | SNV1-00014 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 105 |
239 | Nguyễn Thị Thắm | SNV1-00038 | Đạo đức1 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 13/09/2024 | 105 |
240 | Nguyễn Thị Thắm | SNV1-00050 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2024 | 105 |
241 | Nguyễn Thị Thắm | SNV1-00046 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 105 |
242 | Nguyễn Thị Thắm | STK1-00070 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 105 |
243 | Nguyễn Thị Thắm | STK1-00081 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 105 |
244 | Nguyễn Thị Thắm | STK1-00003 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 105 |
245 | Nguyễn Thị Thu Hải | SNV4-00004 | Tiếng Việt 4 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
246 | Nguyễn Thị Thu Hải | SNV4-00018 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
247 | Nguyễn Thị Thu Hải | SNV4-00032 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 137 |
248 | Nguyễn Thị Thu Hải | SNV4-00039 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 137 |
249 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK4-00018 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
250 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK4-00031 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
251 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK4-00068 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 137 |
252 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK4-00055 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 137 |
253 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK4-00060 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 137 |
254 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK4-00086 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 12/08/2024 | 137 |
255 | Nguyễn Thị Thu Hải | SNV4-00059 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 137 |
256 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK4-00080 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 137 |
257 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK4-00027 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
258 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK4-00040 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 137 |
259 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK4-00008 | Ôn luyện và kiểm tra toán 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 12/08/2024 | 137 |
260 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK-00335 | Tiếng Việt 4 - tập 2 | Ngô Trần Ái | 12/08/2024 | 137 |
261 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK-00308 | Tiếng Việt 4 - tập 1 | Ngô Trần Ái | 12/08/2024 | 137 |
262 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK-00353 | Toán 4 | Ngô Trần Ái | 12/08/2024 | 137 |
263 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK4-00080 | Bồi dưỡng văn năng khiếu Tiểu học 4 | Lê Lương Tâm | 12/08/2024 | 137 |
264 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK4-00079 | Tiếng Việt nâng cao Tiểu học 4 | Thái Quang Vinh | 12/08/2024 | 137 |
265 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK4-00076 | Tiếng Việt nâng cao 4 | Lê Phương Nga | 12/08/2024 | 137 |
266 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK-00232 | Toán 3 | Ngô Trần Ái | 12/08/2024 | 137 |
267 | Nguyễn Thị Thu Hải | SNV4-00012 | Tiếng Việt 4 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
268 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV2-00006 | Tiếng Việt 2 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
269 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV2-00016 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
270 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV2-00025 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 112 |
271 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV2-00024 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 112 |
272 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV2-00034 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |
273 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK2-00048 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
274 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK2-00015 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 112 |
275 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK2-00012 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 112 |
276 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK2-00021 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |
277 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | STK2-00003 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
278 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | STK2-00017 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
279 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | STK2-00047 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
280 | Nguyễn Thị Yến | SNV4-00002 | Tiếng Việt 4 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 122 |
281 | Nguyễn Thị Yến | SNV4-00015 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 27/08/2024 | 122 |
282 | Nguyễn Thị Yến | SNV4-00043 | Đạo Đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2024 | 122 |
283 | Nguyễn Thị Yến | SNV4-00033 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2024 | 122 |
284 | Nguyễn Thị Yến | SNV4-00041 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 27/08/2024 | 122 |
285 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00020 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 122 |
286 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00033 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2024 | 122 |
287 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00064 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2024 | 122 |
288 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00056 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2024 | 122 |
289 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00058 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/08/2024 | 122 |
290 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00089 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 27/08/2024 | 122 |
291 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00079 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2024 | 122 |
292 | Nguyễn Thị Yến | SNV4-00061 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2024 | 122 |
293 | Nguyễn Thị Yến | SGK-00350 | Toán 4 | Ngô Trần Ái | 27/08/2024 | 122 |
294 | Nguyễn Thị Yến | STK4-00017 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 18/09/2024 | 100 |
295 | Nguyễn Thị Yến | STK4-00078 | Tiếng Việt nâng cao Tiểu học 4 | Thái Quang Vinh | 18/09/2024 | 100 |
296 | Nguyễn Thị Yến | STK4-00074 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 18/09/2024 | 100 |
297 | Nguyễn Thị Yến | STK4-00025 | Em làm bài tập Toán lớp 4 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 18/09/2024 | 100 |
298 | Nông Thị Hường | SNV1-00012 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
299 | Nông Thị Hường | SGK1-00055 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 137 |
300 | Phạm Thị Hải Yến | SGK2-00047 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 108 |
301 | Phạm Thị Hải Yến | SGK2-00005 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 108 |
302 | Phạm Thị Hải Yến | SGK2-00018 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 10/09/2024 | 108 |
303 | Phạm Thị Hải Yến | SGK2-00010 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2024 | 108 |
304 | Phạm Thị Hải Yến | SGK2-00020 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 108 |
305 | Phạm Thị Hải Yến | SNV2-00013 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 100 |
306 | Phạm Thị Hải Yến | SNV2-00028 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 18/09/2024 | 100 |
307 | Phạm Thị Hải Yến | SNV2-00020 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 100 |
308 | Phạm Thị Hải Yến | SNV2-00036 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 100 |
309 | Phạm Thị Hải Yến | STK2-00005 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 100 |
310 | Phạm Thị Hải Yến | STK2-00013 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 100 |
311 | Phạm Thị Hải Yến | STK2-00043 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 100 |
312 | Phạm Thị Hướng | SNV1-00004 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 106 |
313 | Phạm Thị Hướng | SNV1-00016 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 106 |
314 | Phạm Thị Hướng | SNV1-00039 | Đạo đức1 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 12/09/2024 | 106 |
315 | Phạm Thị Hướng | SNV1-00053 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 106 |
316 | Phạm Thị Hướng | SGK1-00058 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 106 |
317 | Phạm Thị Hướng | SGK1-00014 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 106 |
318 | Phạm Thị Hướng | SGK1-00025 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2024 | 106 |
319 | Phạm Thị Hướng | SGK1-00016 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 106 |
320 | Phạm Thị Hướng | SGK1-00090 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 106 |
321 | Phạm Thị Hướng | STK1-00005 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 106 |
322 | Phạm Thị Lương | SNV4-00003 | Tiếng Việt 4 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 121 |
323 | Phạm Thị Lương | SNV4-00020 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 121 |
324 | Phạm Thị Lương | SNV4-00046 | Đạo Đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2024 | 121 |
325 | Phạm Thị Lương | SNV4-00035 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 121 |
326 | Phạm Thị Lương | SNV4-00042 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2024 | 121 |
327 | Phạm Thị Lương | SNV4-00057 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 121 |
328 | Phạm Thị Lương | SGK4-00016 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 121 |
329 | Phạm Thị Lương | SGK4-00030 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 121 |
330 | Phạm Thị Lương | SGK4-00061 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2024 | 121 |
331 | Phạm Thị Lương | SGK4-00084 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2024 | 121 |
332 | Phạm Thị Lương | SGK4-00082 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 121 |
333 | Phạm Thị Lương | STK4-00035 | Bồi dưỡng Toán Tiểu học 4 | Lê Hải Châu | 06/09/2024 | 112 |
334 | Phạm Thị Lương | STK4-00021 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 4 tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 112 |
335 | Phạm Thị Xim | STK5-00003 | Ôn luyện và kiểm tra toán 5 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 18/09/2024 | 100 |
336 | Phạm Thị Xim | STK4-00012 | Ôn luyện và kiểm tra toán 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 18/09/2024 | 100 |
337 | Phạm Thị Xim | SNV5-00007 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
338 | Phạm Thị Xim | SNV5-00011 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
339 | Phạm Thị Xim | SNV5-00020 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
340 | Phạm Thị Xim | SNV5-00049 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 112 |
341 | Phạm Thị Xim | SNV5-00041 | Lịch sử và địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 112 |
342 | Phạm Thị Xim | SNV5-00031 | Đạo Đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 112 |
343 | Phạm Thị Xim | SNV5-00058 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 112 |
344 | Phạm Thị Xim | SGK5-00002 | Tiếng Việt 5 tập một-Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
345 | Phạm Thị Xim | SGK5-00003 | Tiếng Việt 5 tập hai-Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
346 | Phạm Thị Xim | SGK5-00005 | Toán 5 tập một-Cánh diều | Đỗ ĐứcThái | 06/09/2024 | 112 |
347 | Phạm Thị Xim | SGK5-00008 | Toán 5 tập hai-Cánh diều | Đỗ ĐứcThái | 06/09/2024 | 112 |
348 | Phạm Thị Xim | SGK5-00009 | Lịch sử và địa lí 5 -Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 112 |
349 | Phạm Thị Xim | SGK5-00017 | Đạo đức 5 -Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 112 |
350 | Phạm Thị Xim | SGK5-00016 | Công Nghệ 5 -Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 112 |
351 | Phạm Thị Xim | SGK5-00026 | Hoạt động trải nghiệm 5 -Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |
352 | Trần Thị Hương | SNV5-00008 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
353 | Trần Thị Hương | SNV5-00010 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
354 | Trần Thị Hương | SNV5-00019 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
355 | Trần Thị Hương | SNV5-00048 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 112 |
356 | Trần Thị Hương | SNV5-00040 | Lịch sử và địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 112 |
357 | Trần Thị Hương | SNV5-00030 | Đạo Đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 112 |
358 | Trần Thị Hương | SNV5-00057 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 112 |
359 | Trần Thị Hương | GKL5-00009 | Tiếng Việt 5 tập một-Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
360 | Trần Thị Hương | GKL5-00017 | Tiếng Việt 5 tập hai-Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
361 | Trần Thị Hương | GKL5-00020 | Toán 5 tập một-Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
362 | Trần Thị Hương | GKL5-00036 | Toán 5 tập hai-Cánh diều | Đỗ ĐứcThái | 06/09/2024 | 112 |
363 | Trần Thị Hương | GKL5-00052 | Khoa học 5 -Cánh diều | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 112 |
364 | Trần Thị Hương | GKL5-00062 | Lịch sử và địa lí 5 -Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 112 |
365 | Trần Thị Hương | GKL5-00044 | Đạo đức 5 -Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 112 |
366 | Trần Thị Hương | GKL5-00076 | Công Nghệ 5 -Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 112 |
367 | Trần Thị Hương | GKL5-00085 | Hoạt động trải nghiệm 5 -Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |