STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hằng | SNV-00376 | Tiếng việt 5-tập 1-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 273 |
2 | Bùi Thị Hằng | SNV-00384 | Toán 5/SGV | Đỗ Đình Hoan | 09/08/2023 | 273 |
3 | Bùi Thị Hằng | SNV-00614 | Lich sử và Địa li 5/ SGV | Nguyễn Anh Dũng | 09/08/2023 | 273 |
4 | Bùi Thị Hằng | SNV-00407 | Kĩ thuật 5/SGV | Doàn Chi | 09/08/2023 | 273 |
5 | Bùi Thị Hằng | SNV-00724 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 1 | Phạm thị thu Hà | 09/08/2023 | 273 |
6 | Bùi Thị Hằng | SNV-00440 | Thiết kế bài giảngToán 5 Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 09/08/2023 | 273 |
7 | Bùi Thị Hằng | SNV-00440 | Thiết kế bài giảngToán 5 Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 09/08/2023 | 273 |
8 | Bùi Thị Hằng | SNV-00442 | Thiết kế bài giảng Khoa học Tập 1 | Phạm thu Hà | 09/08/2023 | 273 |
9 | Bùi Thị Hằng | SNV-00738 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn thị cẩm Hường | 09/08/2023 | 273 |
10 | Bùi Thị Hằng | SNV-00448 | Thiết kế bài giảng Địa lý 5 | Lê thu Hà | 09/08/2023 | 273 |
11 | Bùi Thị Hằng | SGK-00475 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Ngô Trần Ái | 09/08/2023 | 273 |
12 | Bùi Thị Hằng | SGK-00537 | Khoa học 5 | Ngô Trần Ái | 09/08/2023 | 273 |
13 | Bùi Thị Hằng | STK4-00004 | Ôn luyện và kiểm tra toán 4 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 09/08/2023 | 273 |
14 | Bùi Thị Hằng | STK5-00012 | Em làm bài tập Toán lớp 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 09/08/2023 | 273 |
15 | Bùi Thị Sim | SNV1-00006 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
16 | Bùi Thị Sim | SNV1-00014 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
17 | Bùi Thị Sim | SNV1-00041 | Đạo đức1 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 28/08/2023 | 254 |
18 | Bùi Thị Sim | SNV1-00054 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
19 | Bùi Thị Sim | SNV1-00043 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
20 | Bùi Thị Sim | SGK1-00110 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
21 | Bùi Thị Sim | SGK1-00012 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
22 | Bùi Thị Sim | SGK1-00071 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2023 | 254 |
23 | Bùi Thị Sim | SGK1-00018 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
24 | Bùi Thị Sim | SGK1-00041 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
25 | Bùi Thị Sim | STK1-00021 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
26 | Bùi Thị Sim | STK1-00068 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
27 | Bùi Thị Sim | STK1-00039 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
28 | Bùi Thị Sim | STK1-00110 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2023 | 254 |
29 | Bùi Thị Sim | STK1-00051 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
30 | Bùi Thị Sim | STK1-00005 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
31 | Bùi Thị Sim | SNV1-00056 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 28/08/2023 | 254 |
32 | Bùi Thị Tâm | SNV3-00001 | Tiếng Việt 3 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
33 | Bùi Thị Tâm | SNV3-00015 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
34 | Bùi Thị Tâm | SNV3-00026 | Đạo Đức 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
35 | Bùi Thị Tâm | SGK3-00018 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
36 | Bùi Thị Tâm | SGK3-00003 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
37 | Bùi Thị Tâm | SGK3-00038 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
38 | Bùi Thị Tâm | SGK3-00045 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
39 | Bùi Thị Tâm | STK3-00169 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
40 | Bùi Thị Tâm | STK3-00114 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
41 | Bùi Thị Tâm | STK3-00129 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
42 | Bùi Thị Tâm | STK3-00144 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
43 | Bùi Thị Tâm | STK3-00166 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
44 | Bùi Thị Tâm | SGK3-00010 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
45 | Bùi Thị Thắm | SNV2-00004 | Tiếng Việt 2 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 267 |
46 | Bùi Thị Thắm | SNV2-00017 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 267 |
47 | Bùi Thị Thắm | SNV2-00022 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 267 |
48 | Bùi Thị Thắm | SNV2-00026 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 15/08/2023 | 267 |
49 | Bùi Thị Thắm | SNV2-00033 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 267 |
50 | Bùi Thị Thắm | SGK2-00048 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 267 |
51 | Bùi Thị Thắm | SGK2-00008 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 267 |
52 | Bùi Thị Thắm | SGK2-00018 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 15/08/2023 | 267 |
53 | Bùi Thị Thắm | SGK2-00020 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 267 |
54 | Bùi Thị Thắm | STK2-00001 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 267 |
55 | Bùi Thị Thắm | STK2-00015 | Vở bài tập Toán tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 267 |
56 | Bùi Thị Thắm | STK2-00131 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 267 |
57 | Bùi Thị Thắm | STK2-00030 | Vở bài tập Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 15/08/2023 | 267 |
58 | Bùi Thị Thắm | STK2-00032 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 267 |
59 | Bùi Thị Thắm | STK2-00047 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 267 |
60 | Bùi Thị Trang | SNV4-00005 | Tiếng Việt 4 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
61 | Bùi Thị Trang | SNV4-00019 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 259 |
62 | Bùi Thị Trang | SNV4-00033 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
63 | Bùi Thị Trang | SNV4-00041 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 23/08/2023 | 259 |
64 | Bùi Thị Trang | SNV4-00047 | Đạo Đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 259 |
65 | Bùi Thị Trang | SNV4-00060 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
66 | Bùi Thị Trang | SGK4-00019 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
67 | Bùi Thị Trang | SGK4-00033 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 259 |
68 | Bùi Thị Trang | SGK4-00055 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
69 | Bùi Thị Trang | SGK4-00060 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 23/08/2023 | 259 |
70 | Bùi Thị Trang | SGK4-00068 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 259 |
71 | Bùi Thị Trang | SGK4-00080 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
72 | Bùi Thị Trang | SGK4-00086 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 23/08/2023 | 259 |
73 | Đặng Thanh Hà | SNV2-00049 | Mĩ thuật 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 253 |
74 | Đặng Thanh Hà | SGK4-00073 | Mĩ thuật 4 bản 1 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 253 |
75 | Đặng Thanh Hà | SNV4-00050 | Mĩ thuật 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 253 |
76 | Đặng Thanh Hà | SNV3-00053 | Mĩ thuật 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 253 |
77 | Đặng Thanh Hà | SNV1-00060 | Mỹ thuật 1 Sách giáo viên | Nguyễn Tuấn Cường | 29/08/2023 | 253 |
78 | Đào Duy Việt | SNV4-00052 | Âm nhạc 4 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
79 | Đào Duy Việt | SGK4-00071 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
80 | Đào Duy Việt | STK1-00103 | Vở thực hành Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
81 | Đào Duy Việt | SNV3-00049 | Âm nhạc 3 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
82 | Đào Duy Việt | SGK3-00052 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
83 | Đào Duy Việt | STK2-00042 | Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
84 | Đào Duy Việt | SNV2-00040 | Âm nhạc 2 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
85 | Đào Duy Việt | SGK2-00025 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
86 | Đào Duy Việt | SGK-00581 | Âm nhạc 5 | Ngô Trần Ái | 23/08/2023 | 259 |
87 | Đào Duy Việt | SGK-00415 | Âm nhạc 4 | Ngô Trần Ái | 23/08/2023 | 259 |
88 | Đào Duy Việt | SGK-00275 | Tập bài hát 3 | Ngô Trần Ái | 23/08/2023 | 259 |
89 | Đào Duy Việt | SNV-00454 | Thiết kế bài giảng Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
90 | Đào Duy Việt | SNV-00418 | Âm Nhạc 5/SGV | Hoàng Long | 23/08/2023 | 259 |
91 | Đào Duy Việt | SNV-00244 | Thiết kế bài giảng Âm nhạc Lớp 4 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
92 | Đào Duy Việt | SNV-00215 | Âm nhạc 4 SGV | Hoàng Long | 23/08/2023 | 259 |
93 | Dương Thúy Nga | SNV3-00002 | Tiếng Việt 3 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
94 | Dương Thúy Nga | SNV3-00019 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
95 | Dương Thúy Nga | SNV3-00027 | Đạo Đức 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
96 | Dương Thúy Nga | SNV3-00034 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
97 | Dương Thúy Nga | SNV3-00038 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
98 | Dương Thúy Nga | SGK3-00016 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
99 | Dương Thúy Nga | SGK3-00029 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
100 | Dương Thúy Nga | SGK3-00039 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
101 | Dương Thúy Nga | STK3-00172 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
102 | Dương Thúy Nga | STK3-00117 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
103 | Dương Thúy Nga | STK3-00126 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
104 | Dương Thúy Nga | STK3-00139 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
105 | Dương Thúy Nga | STK3-00146 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
106 | Dương Thúy Nga | STK3-00037 | 324 bài toán có lời văn 3 | Phạm Đình Thực | 28/08/2023 | 254 |
107 | Dương Thúy Nga | STK3-00016 | Toán nâng cao lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2023 | 254 |
108 | Dương Thúy Nga | STK3-00005 | Ôn luyện và kiểm tra toán 3 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2023 | 254 |
109 | Dương Thúy Nga | STK3-00010 | Em làm bài tập Toán lớp 3 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2023 | 254 |
110 | Dương Thúy Nga | STK3-00007 | Em làm bài tập Toán lớp 3 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2023 | 254 |
111 | Dương Thúy Nga | STK3-00023 | Các bài Toán thông minh 3 | Tô Hoài Phong | 28/08/2023 | 254 |
112 | Dương Thúy Nga | STK3-00109 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 28/08/2023 | 254 |
113 | Lê Thị Hà | SNV-00383 | Toán 5/SGV | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 279 |
114 | Lê Thị Hà | SNV-00393 | Lịch sử và Địa lý 5/SGV | Nguyễn Anh Dũng | 03/08/2023 | 279 |
115 | Lê Thị Hà | SNV-00441 | Thiết kế bài giảngToán 5 Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 03/08/2023 | 279 |
116 | Lê Thị Hà | SGK-00518 | Toán 5 | Ngô Trần Ái | 03/08/2023 | 279 |
117 | Lê Thị Hà | SGK-00546 | Khoa học 5 | Ngô Trần Ái | 03/08/2023 | 279 |
118 | Lê Thị Hà | STK5-00034 | Các bài tập về phân số ở lớp 4-5 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 279 |
119 | Lê Thị Hà | STK5-00035 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 5 | Tô Hoài Phong | 03/08/2023 | 279 |
120 | Lê Thị Hà | STK5-00050 | 41 bài kiểm tra Toán 5 | Phạm Đình Thực | 03/08/2023 | 279 |
121 | Lê Thị Hà | STK5-00022 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán Tiểu học 5 | Phạm Đình Thực | 03/08/2023 | 279 |
122 | Lê Thị Hà | STK5-00039 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 5 | Nguyễn Đức Hòa | 03/08/2023 | 279 |
123 | Lê Thị Hà | STK4-00002 | Ôn luyện và kiểm tra toán 4 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 279 |
124 | Lê Thị Hà | STK4-00005 | Ôn luyện và kiểm tra toán 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 279 |
125 | Lê Thị Hà | STK5-00002 | Ôn luyện và kiểm tra toán 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 279 |
126 | Lê Thị Hà | STK5-00005 | Ôn luyện và kiểm tra toán 5 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 279 |
127 | Lê Thị Hà | STK5-00101 | Luyện từ và câu 5 | Đặng Mạnh Thường | 03/08/2023 | 279 |
128 | Lê Thị Hà | STK5-00009 | Em làm bài tập Toán lớp 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 279 |
129 | Lê Thị Hà | STK5-00015 | Em làm bài tập Toán lớp 5 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 279 |
130 | Lê Thị Hà | STK5-00048 | 500 bài Toán chọn lọc Tiểu học 5 | Ngô Long Hậu | 03/08/2023 | 279 |
131 | Lê Thị Hà | STK4-00085 | Luyện từ và câu 4 | Cao Hòa Bình | 03/08/2023 | 279 |
132 | Lê Thị Hà | STK5-00103 | Luyện từ và câu 5 | Vũ Khắc Tuân | 03/08/2023 | 279 |
133 | Lê Thị Kim Dung | SNV2-00006 | Tiếng Việt 2 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 273 |
134 | Lê Thị Kim Dung | SNV2-00013 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 273 |
135 | Lê Thị Kim Dung | SNV2-00025 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 09/08/2023 | 273 |
136 | Lê Thị Kim Dung | SNV2-00034 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 273 |
137 | Lê Thị Kim Dung | SGK2-00047 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 280 |
138 | Lê Thị Kim Dung | SGK2-00001 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 273 |
139 | Lê Thị Kim Dung | SGK2-00011 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 273 |
140 | Lê Thị Kim Dung | SGK2-00014 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 09/08/2023 | 273 |
141 | Lê Thị Kim Dung | SGK2-00022 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 273 |
142 | Lê Thị Kim Dung | STK2-00016 | Vở bài tập Toán tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 273 |
143 | Lê Thị Kim Dung | STK2-00129 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 273 |
144 | Lê Thị Kim Dung | STK2-00026 | Vở bài tập Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 09/08/2023 | 273 |
145 | Lê Thị Kim Dung | STK2-00035 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 273 |
146 | Lê Thị Kim Dung | STK2-00043 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 273 |
147 | Lê Thị Kim Dung | STK2-00080 | 500 bài tập trắc nghiệm tiểu học 2 | Phạm Đình Thực | 09/08/2023 | 273 |
148 | Lê Thị Kim Dung | STK2-00074 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 2 | Tô Hoài Phong | 09/08/2023 | 273 |
149 | Lê Thị Kim Dung | STK2-00068 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 09/08/2023 | 273 |
150 | Lê Thị Kim Dung | STK2-00065 | Ôn luyện và kiểm tra toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 09/08/2023 | 273 |
151 | Nguyễn Thị Bích Đào | SNV3-00005 | Tiếng Việt 3 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
152 | Nguyễn Thị Bích Đào | SNV3-00018 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
153 | Nguyễn Thị Bích Đào | SNV3-00022 | Đạo Đức 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
154 | Nguyễn Thị Bích Đào | SNV3-00029 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
155 | Nguyễn Thị Bích Đào | SNV3-00036 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
156 | Nguyễn Thị Bích Đào | SGK3-00001 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
157 | Nguyễn Thị Bích Đào | SGK3-00031 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
158 | Nguyễn Thị Bích Đào | SGK3-00042 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
159 | Nguyễn Thị Bích Đào | SGK3-00044 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
160 | Nguyễn Thị Bích Đào | SGK3-00058 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
161 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00168 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
162 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00115 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
163 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00130 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
164 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00140 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
165 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00148 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
166 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00162 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
167 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00072 | Bồi dưỡng & nâng cao Tiếng Việt Tiểu học lớp 3 tập 2 | Phan Thiều | 28/08/2023 | 254 |
168 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00044 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 28/08/2023 | 254 |
169 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00152 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2023 | 254 |
170 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00026 | Các bài Toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 28/08/2023 | 254 |
171 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00011 | Em làm bài tập Toán lớp 3 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2023 | 254 |
172 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00006 | Ôn luyện và kiểm tra toán 3 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2023 | 254 |
173 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00039 | 54 bài toán vui lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 28/08/2023 | 254 |
174 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00181 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 28/08/2023 | 254 |
175 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK3-00067 | Tiếng Việt nâng cao 3 | Trần Đức Niềm | 28/08/2023 | 254 |
176 | Nguyễn Thị Bích Đào | STK1-00076 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
177 | Nguyễn Thị Hiền | SNV4-00015 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 258 |
178 | Nguyễn Thị Hiền | SNV4-00007 | Tiếng Việt 4 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 258 |
179 | Nguyễn Thị Hiền | SNV4-00029 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 258 |
180 | Nguyễn Thị Hiền | SNV4-00040 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 24/08/2023 | 258 |
181 | Nguyễn Thị Hiền | SNV4-00043 | Đạo Đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 258 |
182 | Nguyễn Thị Hiền | SNV4-00056 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 258 |
183 | Nguyễn Thị Hiền | SGK4-00029 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 258 |
184 | Nguyễn Thị Hiền | SGK4-00015 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 258 |
185 | Nguyễn Thị Hiền | SGK4-00050 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 258 |
186 | Nguyễn Thị Hiền | SGK4-00061 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 24/08/2023 | 258 |
187 | Nguyễn Thị Hiền | SGK4-00081 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 258 |
188 | Nguyễn Thị Hiền | SGK4-00064 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 258 |
189 | Nguyễn Thị Hiền | SGK4-00084 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 24/08/2023 | 258 |
190 | Nguyễn Thị Hiền | TrTN-00020 | Võ Thị Sáu | Hoài Lộc | 24/08/2023 | 258 |
191 | Nguyễn Thị Hiền | TrTN-00010 | Các nàng công chúa xinh đẹp dịu dàng | Trần Hy | 24/08/2023 | 258 |
192 | Nguyễn Thị Hiền | TrTN-00011 | Các nàng công chúa thông minh nhanh trí | Trần Hy | 24/08/2023 | 258 |
193 | Nguyễn Thị Hiền | TrTN-00018 | Người tiền sử | Phạm Đình Thắng | 24/08/2023 | 258 |
194 | Nguyễn Thị Hiền | TrTN-00019 | Kim Đồng | Mai Long | 24/08/2023 | 258 |
195 | Nguyễn Thị Hiền | TrTN-00004 | Sự tích Hồ Gươm | Vũ Duy Nghĩa | 24/08/2023 | 258 |
196 | Nguyễn Thị Hiền | SKN-00015 | Từ điển bằng tranh rau, củ, quả | Minh Phong | 24/08/2023 | 258 |
197 | Nguyễn Thị Hoài | SNV1-00005 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/08/2023 | 272 |
198 | Nguyễn Thị Hoài | SNV1-00017 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 10/08/2023 | 272 |
199 | Nguyễn Thị Hoài | SNV1-00040 | Đạo đức1 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 10/08/2023 | 272 |
200 | Nguyễn Thị Hoài | SNV1-00050 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 10/08/2023 | 272 |
201 | Nguyễn Thị Hoài | SNV1-00044 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2023 | 272 |
202 | Nguyễn Thị Hoài | SGK1-00109 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/08/2023 | 272 |
203 | Nguyễn Thị Hoài | SGK1-00014 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 10/08/2023 | 272 |
204 | Nguyễn Thị Hoài | SGK1-00023 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 10/08/2023 | 272 |
205 | Nguyễn Thị Hoài | SGK1-00066 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10/08/2023 | 272 |
206 | Nguyễn Thị Hoài | SGK1-00095 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2023 | 272 |
207 | Nguyễn Thị Hoài | STK1-00080 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/08/2023 | 272 |
208 | Nguyễn Thị Hoài | STK1-00013 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/08/2023 | 272 |
209 | Nguyễn Thị Hoài | STK1-00111 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 10/08/2023 | 272 |
210 | Nguyễn Thị Hoài | STK1-00052 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2023 | 272 |
211 | Nguyễn Thị Hoài | STK1-00037 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10/08/2023 | 272 |
212 | Nguyễn Thị Hoài | STK1-00001 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/08/2023 | 272 |
213 | Nguyễn Thị Hoài | TLKN-00203 | Người giỏi không bởi học nhiều | Hồng Điệp | 10/08/2023 | 272 |
214 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV4-00016 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
215 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV4-00002 | Tiếng Việt 4 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
216 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV4-00030 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
217 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV4-00037 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 254 |
218 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV4-00044 | Đạo Đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
219 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV4-00057 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
220 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGK4-00030 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
221 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGK4-00016 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
222 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGK4-00051 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
223 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGK4-00057 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 254 |
224 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGK4-00065 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
225 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | STK4-00077 | Tiếng Việt nâng cao 4 | Lê Phương Nga | 28/08/2023 | 254 |
226 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGK4-00090 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 254 |
227 | Nguyễn Thị Mý | SNV2-00002 | Tiếng Việt 2 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
228 | Nguyễn Thị Mý | SNV2-00015 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
229 | Nguyễn Thị Mý | SNV2-00021 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
230 | Nguyễn Thị Mý | SNV2-00027 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 28/08/2023 | 254 |
231 | Nguyễn Thị Mý | SNV2-00031 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
232 | Nguyễn Thị Mý | SGK2-00045 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
233 | Nguyễn Thị Mý | SGK2-00005 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
234 | Nguyễn Thị Mý | SGK2-00012 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
235 | Nguyễn Thị Mý | SGK2-00015 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/08/2023 | 254 |
236 | Nguyễn Thị Mý | SGK2-00023 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
237 | Nguyễn Thị Mý | STK2-00002 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
238 | Nguyễn Thị Mý | STK2-00018 | Vở bài tập Toán tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
239 | Nguyễn Thị Mý | STK2-00128 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
240 | Nguyễn Thị Mý | STK2-00027 | Vở bài tập Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/08/2023 | 254 |
241 | Nguyễn Thị Mý | STK2-00031 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
242 | Nguyễn Thị Mý | STK2-00045 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
243 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV2-00005 | Tiếng Việt 2 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 273 |
244 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV2-00016 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 273 |
245 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV2-00024 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 273 |
246 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV2-00028 | Đạo Đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 09/08/2023 | 273 |
247 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV2-00036 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 273 |
248 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK2-00046 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 273 |
249 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK2-00002 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 273 |
250 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK2-00010 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 273 |
251 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK2-00016 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 09/08/2023 | 273 |
252 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK2-00021 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 273 |
253 | Nguyễn Thị Nhàn | STK2-00003 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 273 |
254 | Nguyễn Thị Nhàn | STK2-00017 | Vở bài tập Toán tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 273 |
255 | Nguyễn Thị Nhàn | STK2-00127 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 273 |
256 | Nguyễn Thị Nhàn | STK2-00025 | Vở bài tập Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 09/08/2023 | 273 |
257 | Nguyễn Thị Nhàn | STK2-00034 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 273 |
258 | Nguyễn Thị Nhàn | STK2-00046 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 273 |
259 | Nguyễn Thị Oanh | SNV-00438 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 Tập 1 | Phạm thị thu Hà | 15/08/2023 | 267 |
260 | Nguyễn Thị Oanh | SNV-00439 | Thiết kế bài giảngToán 5 Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 15/08/2023 | 267 |
261 | Nguyễn Thị Oanh | STK5-00021 | Các dạng toán cơ bản ở Tiểu học dành cho học sinh lớp 5 | Vũ Dương Thụy | 15/08/2023 | 267 |
262 | Nguyễn Thị Oanh | STK5-00028 | Giúp em giỏi Toán Tiểu học 5 | Trần Ngọc Lan | 15/08/2023 | 267 |
263 | Nguyễn Thị Oanh | STK5-00090 | Bồi dưỡng Văn- Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 15/08/2023 | 267 |
264 | Nguyễn Thị Oanh | STK5-00096 | 155 bài làm Văn Tiếng Việt 5 | Tạ Thanh Sơn | 15/08/2023 | 267 |
265 | Nguyễn Thị Oanh | STK5-00097 | Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 5 | Lê Anh Xuân | 15/08/2023 | 267 |
266 | Nguyễn Thị Oanh | STK5-00100 | Phương pháp luyện từ và câu tiểu học 5 | Trần Đức Niềm | 15/08/2023 | 267 |
267 | Nguyễn Thị Oanh | STK5-00108 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt 5 tập 1 | Đỗ xuân thảo | 15/08/2023 | 267 |
268 | Nguyễn Thị Oanh | STK5-00111 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Toán 5 tập 1 | Nguyễn Hùng Quang | 15/08/2023 | 267 |
269 | Nguyễn Thị Oanh | STK5-00114 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Khoa học 5 tập 1 | Tạ Đức Dũng | 15/08/2023 | 267 |
270 | Nguyễn Thị Thắm | SNV4-00004 | Tiếng Việt 4 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
271 | Nguyễn Thị Thắm | SNV4-00018 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
272 | Nguyễn Thị Thắm | SNV4-00032 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
273 | Nguyễn Thị Thắm | SNV4-00039 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 254 |
274 | Nguyễn Thị Thắm | SNV4-00046 | Đạo Đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
275 | Nguyễn Thị Thắm | SNV4-00059 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
276 | Nguyễn Thị Thắm | SGK4-00018 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
277 | Nguyễn Thị Thắm | SGK4-00032 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
278 | Nguyễn Thị Thắm | SGK4-00059 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 254 |
279 | Nguyễn Thị Thắm | SGK4-00054 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
280 | Nguyễn Thị Thắm | SGK4-00079 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
281 | Nguyễn Thị Thắm | SGK4-00067 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
282 | Nguyễn Thị Thắm | SGK4-00088 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 254 |
283 | Nguyễn Thị Thu Hải | SNV3-00006 | Tiếng Việt 3 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
284 | Nguyễn Thị Thu Hải | SNV3-00016 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
285 | Nguyễn Thị Thu Hải | SNV3-00025 | Đạo Đức 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
286 | Nguyễn Thị Thu Hải | SNV3-00039 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
287 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK3-00014 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
288 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK3-00027 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
289 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK3-00041 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
290 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK3-00046 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
291 | Nguyễn Thị Thu Hải | SGK3-00056 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
292 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00171 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
293 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00118 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
294 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00127 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
295 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00141 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
296 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00147 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
297 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00163 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
298 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00003 | Ôn luyện và kiểm tra toán 3 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2023 | 254 |
299 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00063 | Tiếng Việt nâng cao 3 | Trần Đức Niềm | 28/08/2023 | 254 |
300 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00024 | Các bài Toán thông minh 3 | Tô Hoài Phong | 28/08/2023 | 254 |
301 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00012 | Em làm bài tập Toán lớp 3 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2023 | 254 |
302 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00008 | Em làm bài tập Toán lớp 3 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2023 | 254 |
303 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00030 | Em học giỏi Toán Tiểu học quyển 3 | Huỳnh Bảo Châu | 28/08/2023 | 254 |
304 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00018 | Toán nâng cao lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2023 | 254 |
305 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00078 | 162 bài văn chọn lọc 3 | Vũ Khắc Tuân | 28/08/2023 | 254 |
306 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00190 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 28/08/2023 | 254 |
307 | Nguyễn Thị Thu Hải | STK3-00066 | Tiếng Việt nâng cao 3 | Trần Đức Niềm | 28/08/2023 | 254 |
308 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV1-00003 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 245 |
309 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV1-00013 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 245 |
310 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV1-00039 | Đạo đức1 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 245 |
311 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV1-00053 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 245 |
312 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV1-00046 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 245 |
313 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK1-00108 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 245 |
314 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK1-00015 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 245 |
315 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK1-00022 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 245 |
316 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK1-00020 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 245 |
317 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK1-00042 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 245 |
318 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | STK1-00011 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 245 |
319 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | STK1-00025 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 245 |
320 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | STK1-00097 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 245 |
321 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | STK1-00054 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 245 |
322 | Nguyễn Thị Yến | SNV-00370 | Tiếng việt 5-tập 1-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2023 | 268 |
323 | Nguyễn Thị Yến | SNV-00385 | Toán 5/SGV | Đỗ Đình Hoan | 14/08/2023 | 268 |
324 | Nguyễn Thị Yến | SNV-00612 | Khoa học 5/ SGV | Bùi Phương Nga | 14/08/2023 | 268 |
325 | Nguyễn Thị Yến | SNV-00390 | Lịch sử và Địa lý 5/SGV | Nguyễn Anh Dũng | 14/08/2023 | 268 |
326 | Nguyễn Thị Yến | SNV-00415 | Đạo Đức 5/SGV | Lưu Thu Thủy | 14/08/2023 | 268 |
327 | Nguyễn Thị Yến | SNV-00437 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 Tập 1 | Phạm thị thu Hà | 14/08/2023 | 268 |
328 | Nguyễn Thị Yến | SNV-00445 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn trại | 14/08/2023 | 268 |
329 | Nguyễn Thị Yến | SNV-00452 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn thị cẩm Hường | 14/08/2023 | 268 |
330 | Nguyễn Thị Yến | SGK-00482 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Ngô Trần Ái | 14/08/2023 | 268 |
331 | Nguyễn Thị Yến | STK5-00059 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 5 tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 14/08/2023 | 268 |
332 | Nguyễn Thị Yến | STK5-00008 | Ôn luyện và kiểm tra toán 5 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 14/08/2023 | 268 |
333 | Nguyễn Thị Yến | STK5-00027 | Giúp em giỏi Toán Tiểu học 5 | Trần Ngọc Lan | 14/08/2023 | 268 |
334 | Nguyễn Thị Yến | STK5-00019 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 14/08/2023 | 268 |
335 | Nguyễn Thị Yến | STK5-00075 | Tiếng Việt nâng cao 5 | Lê Phương Nga | 14/08/2023 | 268 |
336 | Nguyễn Thị Yến | STK5-00106 | Tra từ dành cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Hạnh | 14/08/2023 | 268 |
337 | Nguyễn Văn Hưởng | SNV3-00050 | Giáo dục thể chất 3 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 245 |
338 | Nguyễn Văn Hưởng | SNV4-00055 | Giáo dục thể chất 4 - Sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 245 |
339 | Nguyễn Văn Hưởng | SGK4-00076 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 245 |
340 | Nguyễn Việt Chinh | SGK4-00083 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
341 | Nguyễn Việt Chinh | SNV4-00062 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
342 | Nguyễn Việt Chinh | SGK2-00019 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
343 | Nguyễn Việt Chinh | SNV2-00032 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
344 | Nguyễn Việt Chinh | SGK3-00057 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
345 | Nguyễn Việt Chinh | SGK3-00007 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 23/08/2023 | 259 |
346 | Nguyễn Việt Chinh | SGK1-00091 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
347 | Nguyễn Việt Chinh | SNV1-00047 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
348 | Nguyễn Việt Chinh | SNV3-00040 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
349 | Nguyễn Việt Chinh | SGK3-00061 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
350 | Nguyễn Việt Chinh | SNV3-00041 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
351 | Nguyễn Việt Chinh | SNV2-00035 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
352 | Nguyễn Việt Chinh | SNV1-00048 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
353 | Phạm Thị Hải Yến | SNV3-00004 | Tiếng Việt 3 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
354 | Phạm Thị Hải Yến | SNV3-00020 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
355 | Phạm Thị Hải Yến | SNV3-00023 | Đạo Đức 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
356 | Phạm Thị Hải Yến | SNV3-00032 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
357 | Phạm Thị Hải Yến | SNV3-00037 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
358 | Phạm Thị Hải Yến | SGK3-00019 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
359 | Phạm Thị Hải Yến | SGK3-00030 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
360 | Phạm Thị Hải Yến | SGK3-00040 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
361 | Phạm Thị Hải Yến | SGK3-00047 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
362 | Phạm Thị Hải Yến | SGK3-00060 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
363 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00173 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
364 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00119 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 254 |
365 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00128 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 254 |
366 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00138 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 254 |
367 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00145 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 254 |
368 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00164 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 254 |
369 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00045 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 28/08/2023 | 254 |
370 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00048 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 28/08/2023 | 254 |
371 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00017 | Toán nâng cao lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2023 | 254 |
372 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00029 | Em học giỏi Toán Tiểu học quyển 3 | Huỳnh Bảo Châu | 28/08/2023 | 254 |
373 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00076 | 155 bài làm văn Tiếng Việt 3 | Tạ Thanh Sơn | 28/08/2023 | 254 |
374 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00069 | Tiếng Việt nâng cao 3 | Trần Đức Niềm | 28/08/2023 | 254 |
375 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00071 | Bồi dưỡng & nâng cao Tiếng Việt Tiểu học lớp 3 tập 1 | Phan Thiều | 28/08/2023 | 254 |
376 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00074 | Bồi dưỡng văn năng khiếu Tiểu học 3 | Lê Lương Tâm | 28/08/2023 | 254 |
377 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00056 | Em làm bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Hoàng Hòa Bình | 28/08/2023 | 254 |
378 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00061 | Em làm bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | Hoàng Hòa Bình | 28/08/2023 | 254 |
379 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00151 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2023 | 254 |
380 | Phạm Thị Hải Yến | STK3-00180 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 28/08/2023 | 254 |
381 | Phạm Thị Hướng | SNV1-00001 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 267 |
382 | Phạm Thị Hướng | SNV1-00016 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 267 |
383 | Phạm Thị Hướng | SNV1-00038 | Đạo đức1 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 15/08/2023 | 267 |
384 | Phạm Thị Hướng | SNV1-00049 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 267 |
385 | Phạm Thị Hướng | SNV1-00045 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 267 |
386 | Phạm Thị Hướng | SGK1-00107 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 267 |
387 | Phạm Thị Hướng | SGK1-00011 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 267 |
388 | Phạm Thị Hướng | SGK1-00021 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15/08/2023 | 267 |
389 | Phạm Thị Hướng | SGK1-00016 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 267 |
390 | Phạm Thị Hướng | SGK1-00044 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 267 |
391 | Phạm Thị Hướng | STK1-00024 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 267 |
392 | Phạm Thị Hướng | STK1-00015 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 267 |
393 | Phạm Thị Hướng | STK1-00040 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 267 |
394 | Phạm Thị Hướng | STK1-00034 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15/08/2023 | 267 |
395 | Phạm Thị Hướng | STK1-00056 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 267 |
396 | Phạm Thị Xim | SNV-00371 | Tiếng việt 5-tập 1-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 10/08/2023 | 272 |
397 | Phạm Thị Xim | SNV-00386 | Toán 5/SGV | Đỗ Đình Hoan | 10/08/2023 | 272 |
398 | Phạm Thị Xim | SNV-00391 | Lịch sử và Địa lý 5/SGV | Nguyễn Anh Dũng | 10/08/2023 | 272 |
399 | Phạm Thị Xim | SNV-00410 | Kĩ thuật 5/SGV | Doàn Chi | 10/08/2023 | 272 |
400 | Phạm Thị Xim | SNV-00443 | Thiết kế bài giảng Khoa học Tập 1 | Phạm thu Hà | 10/08/2023 | 272 |
401 | Phạm Thị Xim | SNV-00729 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 10/08/2023 | 272 |
402 | Phạm Thị Xim | SNV-00446 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn trại | 10/08/2023 | 272 |
403 | Phạm Thị Xim | SNV-00735 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê thu Hà | 10/08/2023 | 272 |
404 | Phạm Thị Xim | SNV-00453 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn thị cẩm Hường | 10/08/2023 | 272 |
405 | Phạm Thị Xim | SGK-00516 | Toán 5 | Ngô Trần Ái | 10/08/2023 | 272 |
406 | Phạm Thị Xim | SGK-00563 | Lịch sử - Địa lí 5 | Ngô Trần Ái | 10/08/2023 | 272 |
407 | Phạm Thị Xim | SGK-00618 | Kĩ thuật 5 | Ngô Trần Ái | 10/08/2023 | 272 |
408 | Phạm Thị Xim | TLKN-00266 | Con bạn hạnh phúc nhất vì điều gì ? | Lại Thị Hải Lý | 10/08/2023 | 272 |
409 | Phạm Thị Xim | TR-00161 | Phút dành cho con | Kent Nerburn | 10/08/2023 | 272 |
410 | Trần Thị Hương | SNV4-00003 | Tiếng Việt 4 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 258 |
411 | Trần Thị Hương | SNV4-00017 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 258 |
412 | Trần Thị Hương | SNV4-00031 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 258 |
413 | Trần Thị Hương | SNV4-00038 | Lịch sử và địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 24/08/2023 | 258 |
414 | Trần Thị Hương | SNV4-00058 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 258 |
415 | Trần Thị Hương | SGK4-00017 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 258 |
416 | Trần Thị Hương | SGK4-00031 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2023 | 268 |
417 | Trần Thị Hương | SGK4-00053 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 258 |
418 | Trần Thị Hương | SGK4-00058 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 24/08/2023 | 258 |
419 | Trần Thị Hương | SGK4-00078 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 258 |
420 | Trần Thị Hương | SGK4-00066 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 258 |
421 | Trần Thị Hương | SNV4-00045 | Đạo Đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 258 |
422 | Trần Thị Hương | SGK4-00089 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 24/08/2023 | 258 |