PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH GIANG
TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN PHONG
SỔ THEO DÕI TỔNG QUÁT
Thống kê mượn   Thống kê trả   Thống kê đọc   Mượn chưa trả   Mượn nhiều nhất   Chưa ai mượn   Số lượng - Số tiền
Năm học:
 
STTChủng loạiTổng số ấn phẩmTổng số tiền
1 Vật lí tuổi trẻ 9 108000
2 Giáo Dục tiểu học 11 0
3 Thế giới mới 25 370000
4 Sách - thư viện & thiết bị giáo dục 34 263000
5 Kho sách văn học kinh điển 37 4963000
6 Kho sách từ điển tra cứu 48 1357500
7 Văn học và tuổi trẻ 49 441000
8 Kho sách giáo khoa bản mẫu lớp 5 54 0
9 Kho sách nghiệp vụ lớp 3 55 2328000
10 Tạp chí khoa học giáo dục 58 1734000
11 Tạp chí thiết bị giáo dục 61 1066000
12 Dạy và học ngày nay 61 1405000
13 Kho sách nghiệp vụ lớp 4 64 2846000
14 Kho sách nghiệp vụ lớp 2 66 2603000
15 Kho sách giáo khoa lớp 2 68 1479000
16 Sách nghiệp vụ lớp 1 69 2711000
17 Kho sách giáo khoa lớp 3 73 1250000
18 Khoa Học giáo dục 74 856500
19 SÁCH NGHIỆP VỤ 5 88 4241000
20 Kho sách Thơ 90 1239800
21 Kho sách giáo khoa lớp 4 94 1365182
22 Kho sách tham khảo lịch sử địa lí 101 2737300
23 Kho sách Hồ Chí Minh 105 2144500
24 Tạp chí giáo dục 108 2468000
25 SÁCH GIÁO KHOA 5 109 2158000
26 Kho Sách giáo khoa lớp 1 115 2740000
27 Kho sách tham khảo lớp 4 130 2207400
28 Kho sách tham khảo lớp 2 185 3171700
29 Kho Sách tham khảo lớp 1 194 2589000
30 Kho sách tham khảo Đảng, pháp luật 197 11014200
31 Kho sách tham khảo lớp 3 200 3152300
32 Kho sách thếu nhi kiến thức kĩ năng 211 9561400
33 Kho sách tham khảo chung 244 7630000
34 Kho sách Truyện 249 11088700
35 Kho sách tham khảo 5 251 5239800
36 Kho sách tham khảo tâm lí kĩ năng 282 6927000
37 Thế giới trong ta 358 4014000
38 Toán tuổi thơ 379 3403000
39 Kho sách Truyện tranh thiếu nhi 752 16526100
40 Kho Sách Nghiệp vu 1097 25999500
41 Kho Sách giáo khoa 1152 6983600
42 Kho Sách thiếu nhi 1450 17183800
 
TỔNG
9057
181566282